Máy đo độ tròn RONDCOM 44DX3

Maker : Accretech

Máy đo độ tròn được sử dụng để đo độ tròn, độ trụ, độ đảo,… của chi tiết sản phẩm. Tùy theo ứng dụng và nhu cần mà nhà sản xuất tạo ra nhiều model khác nhau.

RONDCOM_44_54_2_006

Model: RONDCOM 44DX3

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Model RONDCOM 44DX3
  High-column
Measuring range Max. measuring diameter Outer diameterФ300mm, Inner diameterФ360mm
Left/right feed (R-axis) 180mm
Up/down feed (Z-axis) 300mm 500mm
Max. load diameter Ф580mm
Max. measuring height Outer diameter 300mm
Inner diameter 300mm
Outer diameter 500mm
Inner diameter 500mm
Max. measuring depth(Inside height) 150mm *
Rotation accuracy Radius direction JIS B 7451-1997 (0.02+3.7H/10,000)μm (H:Height from table surface to measuring point mm)
Axial direction JIS B 7451-1997 (0.02+3.7R/10,000)μm (R:Distance from table center of rotation mm)
Straightness accuracy Up/down direction (Z-axis) 0.11μm/100mm
0.17μm/290mm
0.11μm/100mm
0.23μm/490mm
Radius direction (R-axis) 0.7μm/150mm
Parallelism accuracy Up/down direction (Z-axis) 0.7μm/290mm 1.04μm/490mm
Radius direction (R-axis) 1.0μm/150mm
Indication accuracy Radius direction (R-axis) (2+L/180)μm L:Driving distance (mm)
Measuring speed Rotation speed (θ-axis) 2   10/min (Driving speed:Max 20/min)
Up/down speed (Z-axis) 0.5   6mm/s (Driving speed:Max 50mm/s)
Radius speed (R-axis) 0.5   6mm/s (Driving speed:Max 25mm/s)
Measuring range ±1000μm, ±200μm
Dimensions and weight Power source(voltage specification reqired) Single phase:AC100   240V, 50/60Hz:grounding requied
Air source Supply pressure:0.35   0.7MPa, Usage pressure:0.3MPa
Air consumption 30NL/min
Dimensions(W×D×H mm) 990×925×1600 990x925x1800
Weight(kg) 500 510


RONDCOM_44_54_2_007
Model: RONDCOM 44SD3

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Model RONDCOM 44SD3
  High-column
Measuring range Max. measuring diameter Outer diameterФ300mm, Inner diameterФ360mm
Left/right feed (R-axis) 180mm
Up/down feed (Z-axis) 300mm 500mm
Max. load diameter Ф580mm
Max. measuring height Outer diameter 300mm
Inner diameter 300mm
Outer diameter 500mm
Inner diameter 500mm
Max. measuring depth(Inside height) 150mm *
Rotation accuracy Radius direction JIS B 7451-1997 (0.02+3.7H/10,000)μm (H:Height from table surface to measuring point mm)
Axial direction JIS B 7451-1997 (0.02+3.7R/10,000)μm (R:Distance from table center of rotation mm)
Straightness accuracy Up/down direction (Z-axis) 0.11μm/100mm
0.17μm/290mm
0.11μm/100mm
0.23μm/490mm
Radius direction (R-axis) 0.7μm/150mm
Parallelism accuracy Up/down direction (Z-axis) 0.7μm/290mm 1.04μm/490mm
Radius direction (R-axis) 1.0μm/150mm
Indication accuracy Radius direction (R-axis) (2+L/180)μm L:Driving distance(mm)
Measuring speed Rotation speed (θ-axis) 2   10/min (Driving speed:Max 20/min)
Up/down speed (Z-axis) 0.5   6mm/s (Driving speed:Max 50mm/s)
Radius speed (R-axis) 0.5   6mm/s (Driving speed:Max 25mm/s)
Measuring range ±1000μm, ±200μm
Dimensions and weight Power source(voltage specification reqired) Single phase:AC100   240V, 50/60Hz:grounding requied
Air source Supply pressure:0.35   0.7MPa, Usage pressure:0.3MPa
Air consumption 30NL/min
Dimensions(W×D×Hmm) 630×518×895 630×518×1095
Weight(kg) 200 210
ModelGiáSố lượng
Máy đo độ tròn RONDCOM 44DX30Đặt mua
Sản phẩm liên quan
Thước đo rãnh trong G250,H270

Thước đo rãnh trong G250,H270

Kroeplin - Đức
Giá: Liên hệ
Dụng cụ đo (Metrology)

Dụng cụ đo (Metrology)

Hoffmann Group
Giá: Liên hệ
Máy đo 3 chiều SprintMVP 624

Máy đo 3 chiều SprintMVP 624

Sprint MVP 624
Giá: Liên hệ
Máy đo độ cứng cầm tay 810-299-10

Máy đo độ cứng cầm tay 810-299-10

Mitutoyo : 810-299-10
Giá: Liên hệ
Máy đo 3 chiều MVP 200/250/300

Máy đo 3 chiều MVP 200/250/300

MVP 200/250/300
Giá: Liên hệ
Thước đo rãnh và chiều dày C220 ,C330

Thước đo rãnh và chiều dày C220 ,C330

Kroeplin - Đức
Giá: Liên hệ
Hỗ trợ trực tuyến
Support Online 24/7
Zalo:
Support- Sales
Zalo:
Fanpage
Tools24 Xpent Tools trolley Dịch vụ mài phủ Giao hang tiet kiem
Kyocera Tenryu Yamawa Cogsdill Segawa Lenox Nine9 3M NOGA Big Đối tác OSG Hoffmann C.PT OSBORN TONE doi tac