Model
ngàm thép hợp kim |
Model
Ngàm thép carbon |
Thang đo
mm |
Thang đường kính
Ømm |
Độ chính xác trị đọc
±mm |
Trọng lượng
g |
303002 |
303102 |
150 |
300 |
0.1 |
150 |
303003 |
303103 |
200 |
400 |
0.1 |
180 |
303004 |
303104 |
250 |
500 |
0.1 |
210 |
303005 |
303105 |
300 |
600 |
0.1 |
250 |
Compa kẹp đo trong ngoài
Model |
Thang đo
mm |
Độ chính xác
trị đọc
±mm |
Chiều dài tổng thể
mm |
Trọng lượng
g |
303301 |
120 |
0.1 |
190 |
200 |
303302 |
160 |
0.1 |
250 |
300 |
303303 |
200 |
0.1 |
310 |
500 |
303304 |
250 |
0.1 |
380 |
700 |
303305 |
300 |
0.1 |
460 |
900 |
Vui lòng liên hệ báo giá và tư vấn:
www.machinetools-shop.com
Machinetools là nhà phân phối dụng cụ cắt Kyocera, HPMT, Segawa,Tenryu.....
Thiết bị cơ khí Hoffmann, Mitutoyo, Fluke,Osborn,3M,....
Mobile : 0978704858