Thông số kỹ thuật |
Điện áp DC |
Dải đo: |
6,000V - 1000V |
Độ chính xác cao nhất: |
+/- (0,3% + 1) |
Độ phân giải cao nhất: |
0,1 mV |
|
Điện áp AC |
Dải đo: |
600,0 mV-1000V |
Độ chính xác cao nhất: |
+/- (2,0% + 2) |
Độ phân giải cao nhất: |
1,0 mV |
|
Cường độ dòng ac |
Dải đo: |
60,00 mA – 10A |
Độ chính xác cao nhất: |
2,5% + 2 |
Độ phân giải cao nhất: |
0,01mA |
|
Cường độ dòng DC |
Dải đo: |
60,00 mA – 10A |
Độ chính xác cao nhất: |
1,5% + 2 |
Độ phân giải cao nhất: |
0,01 mA |
|
Điện trở |
Dải đo: |
600,0 Ω - 50 MΩ |
Độ chính xác cao nhất: |
+/- (0,5% + 1) |
Độ phân giải cao nhất: |
0,1Ω |
|
Điện dung |
Dải đo: |
1nF- 9.999 µF |
Độ chính xác cao nhất: |
+/- (1,2% + 2) |
Độ phân giải cao nhất: |
1 nF |
|
Tần số |
Dải đo: |
99,99Hz- 99,99kHz |
Độ chính xác cao nhất: |
+/- (0,1% + 1) |
Độ phân giải cao nhất: |
0,01 Hz |
|
An toàn |
|
ANSI/ISA S82.02.01, CSA C22.2-1010.1, IEC 61010 đến 1000 V CAT III, 600 V CAT IV |
|
Chứng nhận |
|
CSA, TÜV (EN61010), UL, Π, ; (N10140),VDE |
|