Máy đo độ nhám bề mặt SURFCOM 1500DX/SD

Maker : Accretech

Chi tiết sản phẩm 

Máy đo độ nhám bề mặt được sử dụng để đo độ nhám bề mặt sản phẩm. Tùy theo ứng dụng và nhu cầu mà nhà sản xuất tạo ra nhiều loại model khác nhau từ máy đo độ nhám cầm tay đến máy để bàn.

 

 

S1500DX

Model: SURFCOM 1500DX/SD

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Model

 

SURFCOM 1500DX/SD

 

Measuring range/
Resolution
Z axis (vertical) 1000μm/0.02μm – 6.4μm/0.0001μm
X axis (horizontal) 100mm/0.04μm or 32,000 points (max. data items) (300,000 data
uptake points)
Straightness (0.05 + 1.0L / 1,000) μm L: Measuring length [mm]
Analysis items Standards Complies with JIS-2001, JIS-1994, JIS-1982, ISO-1997, ISO-1984, DIN-1990, ASME-1995 and CNOMO.X
Parameters Ra, Rq, Ry, Rp, Rv, Rc, Rz, Rmax, Rt, Rz.J, R3z, Sm, S, RΔa, RΔq, Rλa, Rλq
TILT A, Ir, Pc, Rsk, Rku, Rk, Rpk, Rvk, Mr1, Mr2, VO, K, tp, Rmr, tp2, Rmr2, Rδc
AVH, Hmax, Hmin, AREA, NCRX, R, Rx, AR, NR, CPM, SR, SAR
Evaluation curves

Section profile curve, roughness curve, filtered waviness curve, filtered
center line waviness curve, rolling circle waviness curve, rolling circle
center line waviness curve, DIN4776 special curve, roughness motif
curve, waviness motif curve, envelope waviness curve

Surface characteristics graphs Load curve, amplitude distribution (ADF) curve, power graph
Tilt correction Linear correction, round surface correction, first half correction, latter
half correction, both end correction, spline curve correction
(linear, round surface and both end correction possible at arbitrary
range)

Magnification
Vertical magnification
(Z axis)
Set desired value or automatic: 50, 100, 200, 500, 1K, 2K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K, 200K, 500K
Horizontal magnification
(X axis)
Set desired value or automatic: 0.1, 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1K, 2K, 5K, 10K, 20K
Type of filter

Standard filter (2RC), phase compensation filter (2RC), phase compensation filter (Gaussian)

Speed Column up/down speed (Z-axis)

3 to 10 mm/s

Measuring speed (X-axis)

(texture) 0.03 to 3 mm/s, (waviness) 0.03 to 20 mm/s

Movement speed (X-axis) 0.03 to 60 mm/s
Detector

Tip radius: 2μm, Material: Diamond, Measuring force: 0.75 mN

Special functions Measuring AI

AI function provides easy procedures, enabling beginners to make measurements.

Waveform superimposition

Waveform curve for a maximum of 10 data items can be superimposed (ideal for wear evaluation).

Automatic operation

Simplified auto mode and teaching mode enable fully automatic operation.

Other Specifications
Power source/consumption Single phase AC 100V ±10% 50/60Hz, 300VA
Installation dimensions 1250 (W) × 850 (D) × 1500 (H) mm
Weight Approx. 125 kg

 

ModelGiáSố lượng
Máy đo độ nhám bề mặt SURFCOM 1500DX/SD0Đặt mua
Sản phẩm liên quan
Thước đo rãnh trong G250,H270

Thước đo rãnh trong G250,H270

Kroeplin - Đức
Giá: Liên hệ
Dụng cụ đo (Metrology)

Dụng cụ đo (Metrology)

Hoffmann Group
Giá: Liên hệ
Máy đo 3 chiều SprintMVP 624

Máy đo 3 chiều SprintMVP 624

Sprint MVP 624
Giá: Liên hệ
Máy đo độ cứng cầm tay 810-299-10

Máy đo độ cứng cầm tay 810-299-10

Mitutoyo : 810-299-10
Giá: Liên hệ
Máy đo 3 chiều MVP 200/250/300

Máy đo 3 chiều MVP 200/250/300

MVP 200/250/300
Giá: Liên hệ
Thước đo rãnh và chiều dày C220 ,C330

Thước đo rãnh và chiều dày C220 ,C330

Kroeplin - Đức
Giá: Liên hệ
Hỗ trợ trực tuyến
Support Online 24/7
Zalo:
Support- Sales
Zalo:
Fanpage
Tools24 Xpent Tools trolley Dịch vụ mài phủ Giao hang tiet kiem
Kyocera Tenryu Yamawa Cogsdill Segawa Lenox Nine9 3M NOGA Big Đối tác OSG Hoffmann C.PT OSBORN TONE doi tac